装逼 zhuāng bī
volume volume

Từ hán việt: 【trang bức】

Đọc nhanh: 装逼 (trang bức). Ý nghĩa là: làm màu; tinh tướng; thể hiện; ra vẻ, thu mình; giữ kẽ; giấu nghề; giả ngu. Ví dụ : - 他总喜欢装逼。 Anh ấy luôn thích làm màu.. - 再让我装逼一下。 Để cho tôi thể hiện một chút.. - 他总是装逼不愿意展示自己。 Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.

Ý Nghĩa của "装逼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

装逼 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. làm màu; tinh tướng; thể hiện; ra vẻ

获取虚荣心的自我满足 (是一个网络流行语)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zǒng 喜欢 xǐhuan 装逼 zhuāngbī

    - Anh ấy luôn thích làm màu.

  • volume volume

    - zài ràng zhuāng 一下 yīxià

    - Để cho tôi thể hiện một chút.

✪ 2. thu mình; giữ kẽ; giấu nghề; giả ngu

向别人假意掩饰自己的才能

Ví dụ:
  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 装逼 zhuāngbī 愿意 yuànyì 展示 zhǎnshì 自己 zìjǐ

    - Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 装逼 zhuāngbī 透露 tòulù 细节 xìjié

    - Cô ấy thích giấu nghề, không tiết lộ chi tiết.

  • volume volume

    - zhuāng hěn shēn 轻易 qīngyì 透露 tòulù

    - Cô ấy giấu rất kỹ, không dễ tiết lộ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装逼

  • volume volume

    - zǒng 喜欢 xǐhuan 装逼 zhuāngbī

    - Anh ấy luôn thích làm màu.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 古装 gǔzhuāng 电视剧 diànshìjù 排行榜 páihángbǎng

    - Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay

  • volume volume

    - 真正 zhēnzhèng de zhuāng 敢于 gǎnyú 直面 zhímiàn 本身 běnshēn 没有 méiyǒu 厚度 hòudù de 脸皮 liǎnpí

    - đúng là làm màu, dám đối diện với sự mặt dày của chính mình.

  • volume volume

    - zài ràng zhuāng 一下 yīxià

    - Để cho tôi thể hiện một chút.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 装逼 zhuāngbī 透露 tòulù 细节 xìjié

    - Cô ấy thích giấu nghề, không tiết lộ chi tiết.

  • volume volume

    - zhuāng hěn shēn 轻易 qīngyì 透露 tòulù

    - Cô ấy giấu rất kỹ, không dễ tiết lộ.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 装逼 zhuāngbī 愿意 yuànyì 展示 zhǎnshì 自己 zìjǐ

    - Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.

  • volume volume

    - mǎi zhāng 水床 shuǐchuáng 还有 háiyǒu guà 起来 qǐlai de 装饰性 zhuāngshìxìng 武士刀 wǔshìdāo

    - Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRW (卜一口田)
    • Bảng mã:U+903C
    • Tần suất sử dụng:Cao