装置物 zhuāngzhì wù
volume volume

Từ hán việt: 【trang trí vật】

Đọc nhanh: 装置物 (trang trí vật). Ý nghĩa là: vật cố định, cài đặt.

Ý Nghĩa của "装置物" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

装置物 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vật cố định

fixture

✪ 2. cài đặt

installation

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装置物

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每天 měitiān dōu 安置 ānzhì 货物 huòwù

    - Mỗi ngày họ đều sắp xếp hàng hóa.

  • volume volume

    - 搬运 bānyùn 一种 yīzhǒng 用以 yòngyǐ 传送 chuánsòng huò 传导 chuándǎo 物品 wùpǐn de 机械 jīxiè huò 装置 zhuāngzhì

    - Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.

  • volume volume

    - 传动装置 chuándòngzhuāngzhì shì zhǐ 动力源 dònglìyuán de 运动 yùndòng 动力 dònglì 传递 chuándì gěi 执行机构 zhíxíngjīgòu de 装置 zhuāngzhì

    - Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.

  • volume volume

    - 寺院 sìyuàn de 墙壁 qiángbì 上刻 shàngkè zhù 很多 hěnduō 装饰物 zhuāngshìwù

    - Trên bức tường của ngôi đền khắc rất nhiều đồ trang trí.

  • volume volume

    - 变频器 biànpínqì jiāng 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào cóng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ 转换成 zhuǎnhuànchéng lìng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ de 电子装置 diànzǐzhuāngzhì

    - Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.

  • volume volume

    - 口袋 kǒudài hěn 结实 jiēshí 适合 shìhé zhuāng 食物 shíwù

    - Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.

  • volume volume

    - 监督 jiāndū 工人 gōngrén 货物 huòwù zhuāng shàng 卡车 kǎchē

    - Tôi giám sát công nhân để chất hàng lên xe tải.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ yào 放弃 fàngqì gèng 高档 gāodàng 配置 pèizhì kuǎn 属于 shǔyú 标配 biāopèi de 豪华 háohuá 舒适 shūshì

    - Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Võng 网 (+8 nét)
    • Pinyin: Shì , Zhì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLJBM (田中十月一)
    • Bảng mã:U+7F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao