装原谅 zhuāng yuánliàng
volume volume

Từ hán việt: 【trang nguyên lượng】

Đọc nhanh: 装原谅 (trang nguyên lượng). Ý nghĩa là: kẹo trầu.

Ý Nghĩa của "装原谅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

装原谅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kẹo trầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装原谅

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 原谅 yuánliàng 毕竟 bìjìng shì 哥哥 gēge

    - Bạn nên tha thứ cho cô ấy, dẫu sao bạn cũng là anh.

  • volume volume

    - 道歉 dàoqiàn 何必 hébì 原谅 yuánliàng

    - Anh đã xin lỗi rồi sao lại không tha thứ?

  • volume volume

    - 原装 yuánzhuāng 名牌 míngpái 电器 diànqì

    - thiết bị điện danh tiếng mới ráp xong.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 想想 xiǎngxiǎng 不是故意 búshìgùyì de 所以 suǒyǐ jiù 原谅 yuánliàng le

    - Nghĩ lại, anh ấy cũng không cố ý nên em tha thứ cho anh ấy.

  • volume volume

    - huì 原谅 yuánliàng 迟到 chídào de

    - Cô ấy sẽ tha thứ cho tôi đến muộn.

  • volume volume

    - 乞求 qǐqiú de 原谅 yuánliàng

    - Anh ta cầu xin sự tha thứ của tôi.

  • volume volume

    - jiù 原谅 yuánliàng zhè 一次 yīcì ba

    - Bạn tha lỗi cho anh ấy lần này đi.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 得到 dédào 大家 dàjiā de 原谅 yuánliàng

    - Anh ấy không nhận được sự tha thứ của mọi người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Nguyên , Nguyện
    • Nét bút:一ノノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MHAF (一竹日火)
    • Bảng mã:U+539F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lượng , Lạng
    • Nét bút:丶フ丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYRF (戈女卜口火)
    • Bảng mã:U+8C05
    • Tần suất sử dụng:Cao