Đọc nhanh: 裂谷 (liệt cốc). Ý nghĩa là: thung lũng rạn nứt.
裂谷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thung lũng rạn nứt
rift valley
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裂谷
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 五谷丰登
- Ngũ cốc được mùa
- 今年 的 稻谷 获得 了 丰收
- Lúa gạo năm nay được mùa bội thu.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 他们 的 关系 出现 了 裂痕
- Mối quan hệ của họ đã xuất hiện vết nứt.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裂›
谷›