袍笏 páo hù
volume volume

Từ hán việt: 【bào hốt】

Đọc nhanh: 袍笏 (bào hốt). Ý nghĩa là: Áo bào và cái hốt. Triều phục..

Ý Nghĩa của "袍笏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袍笏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Áo bào và cái hốt. Triều phục.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袍笏

  • volume volume

    - 妹妹 mèimei 穿着 chuānzhe 一袭 yīxí 旗袍 qípáo

    - Em gái tôi mặc một bộ sườn xám

  • volume volume

    - 旗袍 qípáo 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Kỳ Bào rất đẹp. (một loại áo phụ nữ thuộc dân tộc Mãn bên Trung Quốc thường mặc)

  • volume volume

    - 旗袍 qípáo shì 传统服装 chuántǒngfúzhuāng

    - Sườn xám là trang phục truyền thống.

  • volume volume

    - 袍泽 páozé 故旧 gùjiù

    - bạn thân.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 浴袍 yùpáo 干什么 gànshénme

    - Cái gì với áo choàng tắm?

  • volume volume

    - 袍泽之谊 páozézhīyì

    - tình đồng đội.

  • volume volume

    - yūn páo

    - áo lót bông tạp

  • volume volume

    - 袍袖 páoxiù 宽大 kuāndà

    - ống tay áo rộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin: Hù , Wěn , Wù
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HPHH (竹心竹竹)
    • Bảng mã:U+7B0F
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào , Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LPRU (中心口山)
    • Bảng mã:U+888D
    • Tần suất sử dụng:Cao