部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hốt】
Đọc nhanh: 笏 (hốt). Ý nghĩa là: cái hốt (thẻ bằng ngà, bằng ngọc hoặc bằng tre của quan lại khi vào chầu, dùng để ghi việc thời xưa.).
笏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái hốt (thẻ bằng ngà, bằng ngọc hoặc bằng tre của quan lại khi vào chầu, dùng để ghi việc thời xưa.)
古代君臣在朝廷上相见时手中所拿的狭长板子,用玉、象牙或竹制成,上面可以记事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笏
笏›
Tập viết