Đọc nhanh: 袋熊 (đại hùng). Ý nghĩa là: gấu túi (thú có túi Úc).
袋熊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gấu túi (thú có túi Úc)
wombat (Australian marsupial)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袋熊
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 他 把 所有 的 衣服 都 包 捆起来 装进 袋子 里
- Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.
- 他 把 塑料袋 捅破 了
- Anh ấy đã đâm thủng túi ni lông.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 他 把 水果 装进 了 袋子
- Anh ấy đã cho trái cây vào túi.
- 他 扪 了 扪 口袋 , 找 钥匙
- Anh ấy sờ túi để tìm chìa khóa.
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熊›
袋›