Đọc nhanh: 袒胸 (đản hung). Ý nghĩa là: để trần vú.
袒胸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để trần vú
to bare the breast
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袒胸
- 他 的 胸前 明晃晃 地 挂满 了 奖章
- trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.
- 袒胸露臂
- phanh ngực; cởi trần lộ ngực.
- 袒露 胸膛
- phanh ngực; cởi trần.
- 鸡有 两个 胸腔
- Con gà có hai khoang ngực.
- 他 的 胸怀 涵容 一切
- Lòng dạ của anh ấy bao dung mọi thứ.
- 他 的 怒火 在 胸中 燃烧
- Cơn giận của anh ta đang bừng cháy trong lòng.
- 他 的 胸部 受伤 了
- Ngực anh ta bị thương rồi.
- 他 扪 了 扪 自己 的 胸口
- Anh ấy sờ vào ngực mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胸›
袒›