qīn
volume volume

Từ hán việt: 【xâm】

Đọc nhanh: (xâm). Ý nghĩa là: phi nước đại; tiến nhanh (ngựa). Ví dụ : - 祖国建设骎骎日上。 công cuộc xây dựng tổ quốc ngày càng tiến nhanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phi nước đại; tiến nhanh (ngựa)

骎骎

Ví dụ:
  • volume volume

    - 祖国 zǔguó 建设 jiànshè qīn qīn shàng

    - công cuộc xây dựng tổ quốc ngày càng tiến nhanh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 祖国 zǔguó 建设 jiànshè qīn qīn shàng

    - công cuộc xây dựng tổ quốc ngày càng tiến nhanh.

Nét vẽ hán tự của các chữ