Danh từ
骎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phi nước đại; tiến nhanh (ngựa)
骎骎
Ví dụ:
-
-
祖国
建设
骎
骎
日
上
- công cuộc xây dựng tổ quốc ngày càng tiến nhanh.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骎
-
-
祖国
建设
骎
骎
日
上
- công cuộc xây dựng tổ quốc ngày càng tiến nhanh.
-