衰迈 shuāi mài
volume volume

Từ hán việt: 【suy mại】

Đọc nhanh: 衰迈 (suy mại). Ý nghĩa là: già đi, mục nát.

Ý Nghĩa của "衰迈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衰迈 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. già đi

aged

✪ 2. mục nát

decrepit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衰迈

  • volume volume

    - 颓唐 tuítáng 衰飒 shuāisà

    - tinh thần sa sút.

  • volume volume

    - 早已 zǎoyǐ 未老先衰 wèilǎoxiānshuāi le

    - Ông ấy già yếu trước tuổi.

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 逐渐 zhújiàn 衰弱 shuāiruò

    - Thân thể của anh ấy dần dần suy yếu.

  • volume volume

    - 年迈 niánmài 体衰 tǐshuāi 行动不便 xíngdòngbùbiàn

    - Ông ấy tuổi cao sức yếu, đi lại khó khăn.

  • volume volume

    - 年迈 niánmài 体衰 tǐshuāi 需要 xūyào 有人 yǒurén 伴同 bàntóng 前往 qiánwǎng

    - tuổi già sức yếu cần có người đi kèm

  • volume volume

    - 迈着 màizhe 快捷 kuàijié de 步伐 bùfá zǒu zài zuì 前头 qiántou

    - Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.

  • volume volume

    - gēn zhè 衰人 shuāirén zài 一起 yìqǐ 干吗 gànmá

    - Bạn đang làm gì với kẻ thua cuộc này?

  • volume volume

    - de chē 最快 zuìkuài néng kāi 多少 duōshǎo mài

    - Xe của bạn có thể chạy nhanh nhất bao nhiêu dặm một giờ?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Cuī , Shuāi , Suō
    • Âm hán việt: Suy , Suý , Thoa , Thôi
    • Nét bút:丶一丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YWMV (卜田一女)
    • Bảng mã:U+8870
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Mài
    • Âm hán việt: Mại
    • Nét bút:一フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMS (卜一尸)
    • Bảng mã:U+8FC8
    • Tần suất sử dụng:Cao