Đọc nhanh: 衫子 (sam tử). Ý nghĩa là: Áo cánh của đàn bà..
衫子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo cánh của đàn bà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衫子
- 她 穿件 白 底子 小 紫花 的 短衫
- cô ấy mặc chiếc áo cộc nền trắng hoa nhỏ màu tím.
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 她 挽起 了 衬衫 袖子
- Cô ấy sắn tay áo sơ mi lên.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 就 像 穿着 夏威夷 衬衫 的 大胡子 小 羚羊
- Giống như một con linh dương râu ria trong chiếc áo sơ mi Hawaii.
- 我 想象 你 穿着 短 格子花 呢 衬衫 和 到 膝 的 袜子
- Tôi có thể tưởng tượng bạn trong một chiếc váy kẻ sọc ngắn và đôi tất đến đầu gối.
- 一下子 来 了 这么 多 的 人 吃饭 , 炊事员 怕 抓挠 不 过来 吧
- một lúc có nhiều người đến ăn cơm, người phục vụ sợ lo không kịp!
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
衫›