袁桷 yuán jué
volume volume

Từ hán việt: 【viên giác】

Đọc nhanh: 袁桷 (viên giác). Ý nghĩa là: Yuan Jue (1267-1327), nhà văn và nhà thư pháp triều đại nhà Nguyên.

Ý Nghĩa của "袁桷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

袁桷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Yuan Jue (1267-1327), nhà văn và nhà thư pháp triều đại nhà Nguyên

Yuan Jue (1267-1327), Yuan dynasty writer and calligrapher

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袁桷

  • volume volume

    - dào yuán ( 世凯 shìkǎi )

    - đả đảo Viên Thế Khải

  • volume volume

    - 袁世凯 yuánshìkǎi 刚刚 gānggang 登上 dēngshàng 皇帝 huángdì de 宝座 bǎozuò jiù 翘辫子 qiàobiànzi le

    - Viên Thế Khải vừa mới lên ngôi thì đã bị tiêu đời.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jué
    • Âm hán việt: Giác
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNBG (木弓月土)
    • Bảng mã:U+6877
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:一丨一丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GRHV (土口竹女)
    • Bảng mã:U+8881
    • Tần suất sử dụng:Cao