表章 biǎo zhāng
volume volume

Từ hán việt: 【biểu chương】

Đọc nhanh: 表章 (biểu chương). Ý nghĩa là: tưởng niệm Hoàng đế, biểu chương; biểu.

Ý Nghĩa của "表章" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

表章 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tưởng niệm Hoàng đế

memorial to the Emperor

✪ 2. biểu chương; biểu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表章

  • volume volume

    - zài 文章 wénzhāng zhōng 插入 chārù le 图表 túbiǎo

    - Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ wèi 颁赠 bānzèng 勋章 xūnzhāng 表彰 biǎozhāng de 卓著 zhuózhù 功绩 gōngjì

    - Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 发表 fābiǎo zài 期刊 qīkān shàng

    - Bài viết này được đăng trên tạp chí.

  • volume volume

    - 盖章 gàizhāng 申请表 shēnqǐngbiǎo

    - Anh ấy đóng dấu đơn xin.

  • volume volume

    - zài 杂志 zázhì shàng 发表 fābiǎo le 文章 wénzhāng

    - Anh ấy đã đăng bài viết trên tạp chí.

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng zài 杂志 zázhì shàng 发表 fābiǎo le

    - Tác phẩm của cô ấy được xuất bản trên tạp chí.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng tài zhǎng 只能 zhǐnéng 节录 jiélù 发表 fābiǎo

    - bài văn này quá dài, chỉ có thể trích ra đăng thôi.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 开头 kāitóu jiù 表明 biǎomíng le 作者 zuòzhě de 意向 yìxiàng

    - mở đầu của bài văn này đã nói ró ý hướng của tác giả rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lập 立 (+6 nét), âm 音 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Chương
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTAJ (卜廿日十)
    • Bảng mã:U+7AE0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao