Đọc nhanh: 补炉 (bổ lô). Ý nghĩa là: lấy lòng.
补炉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lấy lòng
fettling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补炉
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 他们 试图 补救 损失
- Họ cố gắng khắc phục tổn thất.
- 互为补充 ( 彼此 相辅相成 )
- bổ sung cho nhau
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他们 正在 补救 系统 问题
- Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.
- 他 决定 补课 之前 的 失误
- Anh ấy quyết định sửa lại những sai sót trước đó.
- 他 今天 去 上 了 数学 补课
- Hôm nay anh ấy đi học bù toán.
- 他们 一起 到 了 煤气炉 旁
- Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
补›