Đọc nhanh: 补码 (bổ mã). Ý nghĩa là: mã nhị phân với 0 và 1 được hoán đổi cho nhau, mã bổ sung.
补码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mã nhị phân với 0 và 1 được hoán đổi cho nhau
binary code with 0 and 1 interchanged
✪ 2. mã bổ sung
complementary code
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补码
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 他 在 写 代码
- Anh ấy đang viết code.
- 鹿茸 是 滋补 身体 的 药品
- nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.
- 他们 试图 补救 损失
- Họ cố gắng khắc phục tổn thất.
- 从 他 的 皮包公司 拿来 的 补偿金
- Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?
- 他们 正在 补救 系统 问题
- Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.
- 他 决定 补课 之前 的 失误
- Anh ấy quyết định sửa lại những sai sót trước đó.
- 他 在 50 码远 的 十字路口 停 了 下来
- Anh dừng lại ở ngã tư cách đó 50 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
码›
补›