补码 bǔ mǎ
volume volume

Từ hán việt: 【bổ mã】

Đọc nhanh: 补码 (bổ mã). Ý nghĩa là: mã nhị phân với 0 và 1 được hoán đổi cho nhau, mã bổ sung.

Ý Nghĩa của "补码" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

补码 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mã nhị phân với 0 và 1 được hoán đổi cho nhau

binary code with 0 and 1 interchanged

✪ 2. mã bổ sung

complementary code

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 补码

  • volume volume

    - 决定 juédìng 拉黑 lāhēi 陌生 mòshēng 号码 hàomǎ

    - Anh ấy quyết định chặn số lạ.

  • volume volume

    - zài xiě 代码 dàimǎ

    - Anh ấy đang viết code.

  • volume volume

    - 鹿茸 lùrōng shì 滋补 zībǔ 身体 shēntǐ de 药品 yàopǐn

    - nhung hươu là vị thuốc tẩm bổ cơ thể.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 试图 shìtú 补救 bǔjiù 损失 sǔnshī

    - Họ cố gắng khắc phục tổn thất.

  • volume volume

    - cóng de 皮包公司 píbāogōngsī 拿来 nálái de 补偿金 bǔchángjīn

    - Nhưng bồi thường từ công ty vỏ của anh ta?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 补救 bǔjiù 系统 xìtǒng 问题 wèntí

    - Họ đang khắc phục vấn đề hệ thống.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 补课 bǔkè 之前 zhīqián de 失误 shīwù

    - Anh ấy quyết định sửa lại những sai sót trước đó.

  • volume volume

    - zài 50 码远 mǎyuǎn de 十字路口 shízìlùkǒu tíng le 下来 xiàlai

    - Anh dừng lại ở ngã tư cách đó 50 mét.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bổ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LY (中卜)
    • Bảng mã:U+8865
    • Tần suất sử dụng:Rất cao