Đọc nhanh: 血盆大口 (huyết bồn đại khẩu). Ý nghĩa là: miệng hộc máu há to như bát cúng tế (thành ngữ); miệng hung dữ của con thú săn mồi, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột tham lam, kẻ xâm lược hung dữ.
血盆大口 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. miệng hộc máu há to như bát cúng tế (thành ngữ); miệng hung dữ của con thú săn mồi
bloody mouth wide open like a sacrificial bowl (idiom); ferocious mouth of beast of prey
✪ 2. (nghĩa bóng) kẻ bóc lột tham lam
fig. greedy exploiter
✪ 3. kẻ xâm lược hung dữ
rapacious aggressor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血盆大口
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 他 遇上 一场 倾盆大雨
- Anh ấy đã bị mắc kẹt trong một trận mưa như trút nước.
- 你别 夸口 , 先 做 给 大家 看看
- anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.
- 他 的 胃口 很大 , 一顿 吃 五 碗饭
- Sức ăn của anh ấy rất lớn, một bữa có thể ăn năm bát cơm.
- 他家 人口 多 , 用度 较大
- gia đình anh ấy đông người, mức chi tiêu khá lớn.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 他 又 喝 了 一大口 威士忌 , 想 借此 提提 精神
- Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
大›
盆›
血›