Đọc nhanh: 蠲洁 (quyên khiết). Ý nghĩa là: làm sạch, để làm sạch, thanh lọc.
蠲洁 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. làm sạch
to clean
✪ 2. để làm sạch
to cleanse
✪ 3. thanh lọc
to purify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠲洁
- 卷帙 洁繁
- rất nhiều sách vở.
- 前庭 后院 都 很 整洁
- Sân trước và sân sau đều rất sạch sẽ.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 保持 越南语 的 纯洁性
- Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- 公共场所 要 保持清洁
- Nơi công cộng cần phải giữ vệ sinh.
- 刚正 廉洁
- cương chính vô tư.
- 医院 的 环境 很 整洁
- Môi trường bệnh viện rất sạch sẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洁›
蠲›