volume volume

Từ hán việt: 【cô】

Đọc nhanh: (cô). Ý nghĩa là: con cồ cộ (cùng loại với ve sầu), tôm càng; tôm càng xanh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. con cồ cộ (cùng loại với ve sầu)

见 (蟪蛄)、〖蝼蛄〗

✪ 2. tôm càng; tôm càng xanh

〖蝲蛄〗、〖蝲蝲蛄〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJR (中戈十口)
    • Bảng mã:U+86C4
    • Tần suất sử dụng:Thấp