Đọc nhanh: 螺旋的 (loa toàn đích). Ý nghĩa là: tổ sâu.
螺旋的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổ sâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋的
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 好听 的 旋律 让 人 陶醉
- Giai điệu dễ nghe làm người ta say mê.
- 她 陷入 了 个人 不幸 的 旋涡 难以自拔
- Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 我 的 车轮 上 有 几个 螺栓
- Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.
- 他 知音 古曲 的 旋律
- Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.
- 他 带 着 凯旋 的 笑容
- Anh ấy mang nụ cười chiến thắng.
- 原装 的 收音机 天线 旋钮
- Một núm ăng-ten radio nguyên bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
的›
螺›