螺旋的 luóxuán de
volume volume

Từ hán việt: 【loa toàn đích】

Đọc nhanh: 螺旋的 (loa toàn đích). Ý nghĩa là: tổ sâu.

Ý Nghĩa của "螺旋的" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

螺旋的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tổ sâu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺旋的

  • volume volume

    - de 回答 huídá 回旋 huíxuán 不定 bùdìng

    - Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.

  • volume volume

    - 好听 hǎotīng de 旋律 xuánlǜ ràng rén 陶醉 táozuì

    - Giai điệu dễ nghe làm người ta say mê.

  • volume volume

    - 陷入 xiànrù le 个人 gèrén 不幸 bùxìng de 旋涡 xuánwō 难以自拔 nányǐzìbá

    - Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.

  • volume volume

    - xiǎo 凯旋 kǎixuán shì 古罗马 gǔluómǎ 欢迎 huānyíng 将士 jiàngshì 凯旋归来 kǎixuánguīlái de 仪式 yíshì 隆重 lóngzhòng 程度 chéngdù shāo 次于 cìyú 凯旋 kǎixuán shì

    - Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.

  • volume volume

    - de 车轮 chēlún shàng yǒu 几个 jǐgè 螺栓 luóshuān

    - Trên bánh xe của tôi có vài con ốc.

  • volume volume

    - 知音 zhīyīn 古曲 gǔqū de 旋律 xuánlǜ

    - Anh ấy hiểu giai điệu cổ điển.

  • volume volume

    - dài zhe 凯旋 kǎixuán de 笑容 xiàoróng

    - Anh ấy mang nụ cười chiến thắng.

  • volume volume

    - 原装 yuánzhuāng de 收音机 shōuyīnjī 天线 tiānxiàn 旋钮 xuánniǔ

    - Một núm ăng-ten radio nguyên bản.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Phương 方 (+7 nét)
    • Pinyin: Xuán , Xuàn
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSONO (卜尸人弓人)
    • Bảng mã:U+65CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao