Đọc nhanh: 螺撑 (loa sanh). Ý nghĩa là: đinh ốc hai đầu.
螺撑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đinh ốc hai đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺撑
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 他 撑不住 , 笑 了
- Anh ấy không nhịn được mà bật cười.
- 他 撑不住 了 , 太累 了
- Anh ấy không chịu nổi nữa, quá mệt rồi.
- 他 撑开 袋子 , 准备 装 东西
- Anh ấy mở túi, chuẩn bị để đựng đồ.
- 他 拧紧 了 螺丝
- Anh ấy đã vặn chặt con ốc.
- 他 正在 上 螺丝
- Anh ấy đang vặn ốc vít.
- 他 支撑 着 坐 起来 , 头 还 在 发晕
- anh ấy gắng sức ngồi dậy, đầu vẫn còn choáng váng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撑›
螺›