Danh từ
螳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ ngựa; ngựa trời
指螳螂
Ví dụ:
-
-
螳臂当车
- châu chấu đá xe; trứng chọi với đá
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螳
-
-
螳臂当车
- châu chấu đá xe; trứng chọi với đá
-
-
独
不见
夫
螳螂
乎
- Không thấy con bọ ngựa kia à?
-