táng
volume volume

Từ hán việt: 【đường】

Đọc nhanh: (đường). Ý nghĩa là: bọ ngựa; ngựa trời. Ví dụ : - 螳臂当车 châu chấu đá xe; trứng chọi với đá

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bọ ngựa; ngựa trời

指螳螂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 螳臂当车 tángbìdāngchē

    - châu chấu đá xe; trứng chọi với đá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 螳臂当车 tángbìdāngchē

    - châu chấu đá xe; trứng chọi với đá

  • volume volume

    - 不见 bújiàn 螳螂 tángláng

    - Không thấy con bọ ngựa kia à?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIFBG (中戈火月土)
    • Bảng mã:U+87B3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình