Đọc nhanh: 南派螳螂 (na phái đường lang). Ý nghĩa là: Chow Gar - "Bọ ngựa phương Nam" - Võ thuật.
南派螳螂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chow Gar - "Bọ ngựa phương Nam" - Võ thuật
Chow Gar - "Southern Praying Mantis" - Martial Art
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 南派螳螂
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 两个 人 天南地北 地 说 了 好 半天
- hai người cả buổi trời cứ nói chuyện trên trời dưới đất.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 东西南北 都 有人 居住
- Đông Tây Nam Bắc đều có người ở.
- 南瓜 可以 用来 做派
- Bí đỏ có thể dùng để làm bánh.
- 独 不见 夫 螳螂 乎
- Không thấy con bọ ngựa kia à?
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 两个 学派 各执 一说 , 互相 论难
- hai phái đều bảo thủ ý kiến của mình để tranh luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
派›
螂›
螳›