Đọc nhanh: 蝶窦 (điệp đậu). Ý nghĩa là: xoang hình cầu.
蝶窦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoang hình cầu
sphenoidal sinus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝶窦
- 彩蝶飞舞
- những con bướm đầy màu sắc bay lượn.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 疑窦丛生
- um tùm đáng ngờ; sinh ra nghi ngờ.
- 狗娃 喜欢 追 蝴蝶
- Chú chó con thích đuổi theo bướm.
- 洞 窦里 住 着 蝙蝠
- Dơi sống trong hang động.
- 毛虫 能 变成 蝴蝶 或 蛾子
- Sâu bướm có thể biến thành bướm hoặc con bướm đêm.
- 是 那个 打 了 蝴蝶结 的 弹珠台 吗 不是
- Nó có phải là máy chơi pinball với chiếc nơ lớn trên đó không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
窦›
蝶›