蜱蛸 pí shāo
volume volume

Từ hán việt: 【bi sao】

Đọc nhanh: 蜱蛸 (bi sao). Ý nghĩa là: Trứng con bọ ngựa. Con bọ ngựa con..

Ý Nghĩa của "蜱蛸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜱蛸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Trứng con bọ ngựa. Con bọ ngựa con.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜱蛸

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Xiāo
    • Âm hán việt: Sao , Tiêu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIFB (中戈火月)
    • Bảng mã:U+86F8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bi , Tỳ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHHJ (中戈竹竹十)
    • Bảng mã:U+8731
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp