蟏蛸 xiāo shāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu sao】

Đọc nhanh: 蟏蛸 (tiêu sao). Ý nghĩa là: nhện cao chân (thường được gọi là điềm may mắn).

Ý Nghĩa của "蟏蛸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蟏蛸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhện cao chân (thường được gọi là điềm may mắn)

蜘蛛的一种,身体细长,暗褐色,脚很长多在室内墙壁间结网通称喜蛛或蟢子,以为是喜庆的预兆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟏蛸

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Xiāo
    • Âm hán việt: Sao , Tiêu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIFB (中戈火月)
    • Bảng mã:U+86F8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XLITL (重中戈廿中)
    • Bảng mã:U+87CF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp