部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bi.tỳ】
Đọc nhanh: 蜱 (bi.tỳ). Ý nghĩa là: tỳ; rệp cây (một loại nhện).
蜱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỳ; rệp cây (một loại nhện)
节肢动物,身体椭圆形,头胸部和腹部合在一起,有四对脚种类很多,有的吸植物的汁,对农作物害处很大;有的吸人、畜的血,能传染脑炎、回归热、恙虫病等也叫壁虱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜱
蜱›
Tập viết