蟏蛸满室 xiāo shāo mǎn shì
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu tiêu mãn thất】

Đọc nhanh: 蟏蛸满室 (tiêu tiêu mãn thất). Ý nghĩa là: Căn phòng chứa đầy mạng nhện. (cách diễn đạt).

Ý Nghĩa của "蟏蛸满室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蟏蛸满室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Căn phòng chứa đầy mạng nhện. (cách diễn đạt)

The room is filled with cobwebs. (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟏蛸满室

  • volume volume

    - 不要 búyào 肆无忌惮 sìwújìdàn 大声 dàshēng 喧哗 xuānhuá 这里 zhèlǐ shì 教室 jiàoshì

    - Đừng có ồn ào không biết kiêng nể gì, đây là lớp học mà.

  • volume volume

    - 不满情绪 bùmǎnqíngxù

    - lòng bất mãn

  • volume volume

    - 下雪 xiàxuě hòu mǎn 院子 yuànzi de 雪人 xuěrén

    - Sau khi tuyết rơi, cả sân đầy người tuyết.

  • volume volume

    - 满意 mǎnyì de 东西 dōngxī 退得 tuìdé le ma

    - Hàng không vừa ý có thể trả lại không?

  • volume volume

    - 教室 jiàoshì 挤满 jǐmǎn le 学生 xuésheng

    - Lớp học chật kín học sinh.

  • volume volume

    - 世中 shìzhōng 充满希望 chōngmǎnxīwàng

    - Trong thế giới tràn đầy hy vọng.

  • volume volume

    - 教室 jiàoshì 充满 chōngmǎn le 轻松 qīngsōng de 空气 kōngqì

    - Lớp học tràn ngập không khí thoải mái

  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 教室 jiàoshì 充满 chōngmǎn le 欢呼声 huānhūshēng

    - Cả lớp tràn ngập tiếng vỗ tay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎn , Mèn
    • Âm hán việt: Mãn
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETMB (水廿一月)
    • Bảng mã:U+6EE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Shāo , Xiāo
    • Âm hán việt: Sao , Tiêu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIFB (中戈火月)
    • Bảng mã:U+86F8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨フ一一丨ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XLITL (重中戈廿中)
    • Bảng mã:U+87CF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp