部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiêu】
Đọc nhanh: 蛸 (tiêu). Ý nghĩa là: nhện cao chân (tượng trưng cho sự may mắn), bao trứng bọ ngựa.
蛸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhện cao chân (tượng trưng cho sự may mắn)
蜘蛛的一种,身体细长,暗褐色,脚很长多在室内墙壁间结网通称喜蛛或蟢子,以为是喜庆的预兆见〖蟏蛸〗 (xiāoshāo)
✪ 2. bao trứng bọ ngựa
螵蛸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛸
蛸›
Tập viết