螔蝓 yí yú
volume volume

Từ hán việt: 【di du】

Đọc nhanh: 螔蝓 (di du). Ý nghĩa là: Tên một loại ốc..

Ý Nghĩa của "螔蝓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

螔蝓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tên một loại ốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螔蝓

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOMN (中戈人一弓)
    • Bảng mã:U+8753
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノノ丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHYU (中戈竹卜山)
    • Bảng mã:U+8794
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp