豨莶 xī xiān
volume volume

Từ hán việt: 【hy thiêm】

Đọc nhanh: 豨莶 (hy thiêm). Ý nghĩa là: hy tiêm thảo (vị thuốc đông y); hy thiêm.

Ý Nghĩa của "豨莶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豨莶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hy tiêm thảo (vị thuốc đông y); hy thiêm

一年生草本植物,茎上有灰白色的毛,叶子对生,椭圆形或卵状披针形,花黄色,结瘦果,黑色,有四个棱全草入药,有祛风湿、降血压等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豨莶

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián , Liǎn , Xiān
    • Âm hán việt: Hiêm , Thiêm
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTOMM (重廿人一一)
    • Bảng mã:U+83B6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:一ノフノノノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOKKB (一人大大月)
    • Bảng mã:U+8C68
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp