Đọc nhanh: 火蜥蜴 (hoả tích dịch). Ý nghĩa là: thằn lằn lửa, kỳ giông bụng lửa (Cynops orientalis David).
火蜥蜴 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thằn lằn lửa
fire lizard
✪ 2. kỳ giông bụng lửa (Cynops orientalis David)
fire-bellied salamander (Cynops orientalis David)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火蜥蜴
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 蜥蜴 和 蛇 是 冷血动物
- Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.
- 火 蜥蜴 曾 被 认为 能 生活 于 火中
- 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 不食 人间烟火
- không ăn thức ăn chín của trần gian.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
蜥›
蜴›