Đọc nhanh: 蜜粥 (mật chúc). Ý nghĩa là: chè mật.
蜜粥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chè mật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜粥
- 勤劳 的 蜜蜂 飞来飞去
- Những con ong chăm chỉ bay qua bay lại.
- 馇 粥
- nấu cháo.
- 向 他 的 燕麦粥 吐口 水
- Nhổ vào bột yến mạch của anh ấy.
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
- 你 笑 得 很 甜蜜
- Em cười rất ngọt ngào.
- 优秀 的 闺蜜 令人 佩服
- Cô bạn thân ưu tú thật đáng khâm phục.
- 友谊 如 蜜糖 , 我们 一同 品尝 , 甜蜜 一 滴滴 渗入 心田
- Tình bạn giống như mật ong, hãy cùng nhau nếm thử sự ngọt ngào từng giọt thấm vào trái tim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粥›
蜜›