Đọc nhanh: 蛙鞋 (oa hài). Ý nghĩa là: vây (lặn), chân chèo.
蛙鞋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vây (lặn)
fins (diving)
✪ 2. chân chèo
flippers
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛙鞋
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 他们 给 我 鞋子 , 果酱 , 柠檬
- Họ cho tôi giày, mứt, chanh.
- 鞔 鞋
- vải may giày.
- 他 在 补 这 双旧 鞋子
- Anh ấy đang sửa lại đôi giày cũ.
- 他 小心翼翼 地脱 下 鞋子
- Anh ấy cẩn thận cởi giày ra.
- 他 在 收拾 鞋子
- Anh ấy đang sửa giày.
- 他 总是 给 别人 穿小鞋
- Anh ấy lúc nào cũng làm khó người khác.
- 他 就是 《 大 青蛙 布偶 秀 》 里 的 水行侠
- Anh ấy là Aquaman của Muppet Babies.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛙›
鞋›