volume volume

Từ hán việt: 【cô】

Đọc nhanh: (cô). Ý nghĩa là: cốc (đựng rượu thời xưa), mảnh gỗ để viết; bảng (thời xưa), góc cạnh. Ví dụ : - 操觚(写文章) viết văn

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cốc (đựng rượu thời xưa)

古代一种盛酒的器具

✪ 2. mảnh gỗ để viết; bảng (thời xưa)

古代写字用的木板

Ví dụ:
  • volume volume

    - cāo ( 写文章 xiěwénzhāng )

    - viết văn

✪ 3. góc cạnh

菱角

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - cāo ( 写文章 xiěwénzhāng )

    - viết văn

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Giác 角 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフノフ一一丨ノノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBHVO (弓月竹女人)
    • Bảng mã:U+89DA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp