部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cô】
Đọc nhanh: 觚 (cô). Ý nghĩa là: cốc (đựng rượu thời xưa), mảnh gỗ để viết; bảng (thời xưa), góc cạnh. Ví dụ : - 操觚(写文章) viết văn
觚 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cốc (đựng rượu thời xưa)
古代一种盛酒的器具
✪ 2. mảnh gỗ để viết; bảng (thời xưa)
古代写字用的木板
- 操 cāo 觚 gū ( 写文章 xiěwénzhāng )
- viết văn
✪ 3. góc cạnh
菱角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觚
觚›
Tập viết