volume volume

Từ hán việt: 【cốt】

Đọc nhanh: (cốt). Ý nghĩa là: quả đại; cốt đột, nụ; nụ hoa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quả đại; cốt đột

(蓇葖) 果实的一种,由一个心皮构成,子房只有一个室,成熟时,果皮仅在一面裂开,如芍药、八角的果实

✪ 2. nụ; nụ hoa

骨朵儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Gū , Gǔ
    • Âm hán việt: Cốt
    • Nét bút:一丨丨丨フフ丶フ丨フ一一
    • Thương hiệt:TBBB (廿月月月)
    • Bảng mã:U+84C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp