部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cốt】
Đọc nhanh: 蓇 (cốt). Ý nghĩa là: quả đại; cốt đột, nụ; nụ hoa.
蓇 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quả đại; cốt đột
(蓇葖) 果实的一种,由一个心皮构成,子房只有一个室,成熟时,果皮仅在一面裂开,如芍药、八角的果实
✪ 2. nụ; nụ hoa
骨朵儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓇
蓇›
Tập viết