Đọc nhanh: 蚵 (hà). Ý nghĩa là: hàu (Đài Loan).
蚵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàu (Đài Loan)
oyster (Taiwanese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚵
- 我 超爱 吃 蚵 仔 煎
- Tôi rất thích ăn trứng tráng hàu.
- 这份 蚵 仔 煎 真是 美味
- Món trứng tráng hàu này thật ngon.
- 这家 店 的 蚵 仔 煎 很 有名
- Quán này nổi tiếng với món trứng tráng hàu.
蚵›