zǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tảo】

Đọc nhanh: (tảo). Ý nghĩa là: bọ chét; bọ chó. Ví dụ : - 好几种沙蚤会攻击人。 Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.. - 搞好卫生是去跳蚤的办法之一。 Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.. - 跳蚤太多了! Bọ chó nhiều quá rồi!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bọ chét; bọ chó

跳蚤

Ví dụ:
  • volume volume

    - 好几种 hǎojǐzhǒng 沙蚤会 shāzǎohuì 攻击 gōngjī rén

    - Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.

  • volume volume

    - 搞好 gǎohǎo 卫生 wèishēng shì 跳蚤 tiàozǎo de 办法 bànfǎ 之一 zhīyī

    - Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.

  • volume volume

    - 跳蚤 tiàozǎo 太多 tàiduō le

    - Bọ chó nhiều quá rồi!

  • volume volume

    - 跳蚤 tiàozǎo huì zài 床上 chuángshàng 繁殖 fánzhí ma

    - Bọ chét có sinh sản trên giường không?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 好几种 hǎojǐzhǒng 沙蚤会 shāzǎohuì 攻击 gōngjī rén

    - Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.

  • volume volume

    - 搞好 gǎohǎo 卫生 wèishēng shì 跳蚤 tiàozǎo de 办法 bànfǎ 之一 zhīyī

    - Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.

  • volume volume

    - 跳蚤 tiàozǎo 太多 tàiduō le

    - Bọ chó nhiều quá rồi!

  • volume volume

    - 跳蚤 tiàozǎo huì zài 床上 chuángshàng 繁殖 fánzhí ma

    - Bọ chét có sinh sản trên giường không?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Zǎo , Zhǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EILMI (水戈中一戈)
    • Bảng mã:U+86A4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình