suǒ
volume volume

Từ hán việt: 【toả.tảo】

Đọc nhanh: (toả.tảo). Ý nghĩa là: vụn vặt; vặt vãnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vụn vặt; vặt vãnh

细碎

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+11 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Toả , Tảo
    • Nét bút:一一丨一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGVVD (一土女女木)
    • Bảng mã:U+7485
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp