Đọc nhanh: 虼蚤 (khất tảo). Ý nghĩa là: bọ chét.
虼蚤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ chét
跳蚤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虼蚤
- 好几种 沙蚤会 攻击 人
- Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.
- 搞好 卫生 是 去 跳蚤 的 办法 之一
- Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.
- 跳蚤 太多 了
- Bọ chó nhiều quá rồi!
- 跳蚤 会 在 床上 繁殖 吗 ?
- Bọ chét có sinh sản trên giường không?
虼›
蚤›