虼蚤 gè zǎo
volume volume

Từ hán việt: 【khất tảo】

Đọc nhanh: 虼蚤 (khất tảo). Ý nghĩa là: bọ chét.

Ý Nghĩa của "虼蚤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虼蚤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bọ chét

跳蚤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虼蚤

  • volume volume

    - 好几种 hǎojǐzhǒng 沙蚤会 shāzǎohuì 攻击 gōngjī rén

    - Một số loài bọ chét có thể tấn công con người.

  • volume volume

    - 搞好 gǎohǎo 卫生 wèishēng shì 跳蚤 tiàozǎo de 办法 bànfǎ 之一 zhīyī

    - Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.

  • volume volume

    - 跳蚤 tiàozǎo 太多 tàiduō le

    - Bọ chó nhiều quá rồi!

  • volume volume

    - 跳蚤 tiàozǎo huì zài 床上 chuángshàng 繁殖 fánzhí ma

    - Bọ chét có sinh sản trên giường không?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khất
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LION (中戈人弓)
    • Bảng mã:U+867C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Zǎo , Zhǎo
    • Âm hán việt: Tảo
    • Nét bút:フ丶丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EILMI (水戈中一戈)
    • Bảng mã:U+86A4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình