Đọc nhanh: 虚症 (hư chứng). Ý nghĩa là: chứng hư (cách gọi của Đông y).
虚症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng hư (cách gọi của Đông y)
中医把体质虚弱的人发生全身无力、盗汗、出虚汗等症状叫做虚症
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚症
- 他 住院治疗 癌症 病 了
- Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 人越 博学 , 就 越 谦虚
- Người càng thông thái càng khiêm tốn.
- 他 有 气虚 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng khí hư.
- 他 原来 是 个 徒有虚名 的 慈善家
- Hóa ra anh ta chỉ là một nhà từ thiện trên danh nghĩa.
- 他 做 了 坏事 , 所以 心虚
- Anh ta làm việc xấu nên cảm thấy lo sợ.
- 他们 虚心听取 反馈
- Họ khiêm tốn đón nhận phản hồi.
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
症›
虚›