volume volume

Từ hán việt: 【tư】

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: tài trí, mưu kế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tài trí

才智

✪ 2. mưu kế

计谋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Xū , Xǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フフ丨一ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNOB (戈女弓人月)
    • Bảng mã:U+8C1E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp