Đọc nhanh: 虐待罪 (ngược đãi tội). Ý nghĩa là: tội ngược đãi.
虐待罪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tội ngược đãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虐待罪
- 他 虐待老人
- Anh ấy ngược đãi người già.
- 他们 虐待 了 邻居
- Họ hắt hủi hàng xóm.
- 她 不断 虐待 那 只 狗
- Cô ấy liên tục ngược đãi con chó đó.
- 他们 经常 虐待 动物
- Bọn họ hay ngược đãi động vật.
- 虐待狂 嘛 可以 理解
- Có ý nghĩa đối với một kẻ bạo dâm.
- 她 虐待 了 自己 的 孩子
- Cô ấy đã ngược đãi con của mình.
- 他们 总是 虐待 这个 孩子
- Họ luôn hắt hủi đứa trẻ.
- 受 虐待 儿童 及 配偶 的 辩护人
- Người bào chữa cho trẻ em bị lạm dụng và vợ chồng bị bạo hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
待›
罪›
虐›