Đọc nhanh: 虎视眈眈 (hổ thị đam đam). Ý nghĩa là: nhìn chằm chằm; nhìn chòng chọc; nhìn chằm chằm như hổ đói, tráo trưng, long sòng sọc.
虎视眈眈 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn chằm chằm; nhìn chòng chọc; nhìn chằm chằm như hổ đói
形容贪婪而凶狠地注视也作虎实
✪ 2. tráo trưng
如老虎般贪狠的注视
✪ 3. long sòng sọc
发怒时两眼发出凶光
✪ 4. chòng chọc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎视眈眈
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 虎视 眈 ( 凶猛地 注视 )
- nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.
- 虎视 中原
- nhìn Trung Nguyên thèm thuồng
- 眈 相向
- nhìn trừng trừng
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 不要 僈 视 这个 问题
- Đừng coi thường vấn đề này.
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眈›
虎›
视›