Đọc nhanh: 虎烈拉 (hổ liệt lạp). Ý nghĩa là: tả (loanword).
虎烈拉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tả (loanword)
cholera (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎烈拉
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 不吃 拉倒 , 难道 还 让 我求 你 不成 ?
- không ăn thì vứt, anh còn bắt em phải cầu xin sao?
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
烈›
虎›