藜藿 lí huò
volume volume

Từ hán việt: 【lê hoắc】

Đọc nhanh: 藜藿 (lê hoắc). Ý nghĩa là: thức ăn thô.

Ý Nghĩa của "藜藿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

藜藿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thức ăn thô

藜和藿,指粗劣的饭菜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藜藿

  • volume volume

    - hāo chǎo 腊肉 làròu

    - rau cần xào thịt heo

  • volume volume

    - 闻到 wéndào 一股 yīgǔ 广藿香 guǎnghuòxiāng 自命不凡 zìmìngbùfán de 味道 wèidao

    - Tôi ngửi thấy mùi hoắc hương và cây kim tiền thảo.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THHE (廿竹竹水)
    • Bảng mã:U+85DC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Hé , Huò
    • Âm hán việt: Hoắc
    • Nét bút:一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMBG (廿一月土)
    • Bảng mã:U+85FF
    • Tần suất sử dụng:Thấp