部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lê hoắc】
Đọc nhanh: 藜藿 (lê hoắc). Ý nghĩa là: thức ăn thô.
藜藿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thức ăn thô
藜和藿,指粗劣的饭菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藜藿
- 藜 lí 蒿 hāo 炒 chǎo 腊肉 làròu
- rau cần xào thịt heo
- 我 wǒ 闻到 wéndào 一股 yīgǔ 广藿香 guǎnghuòxiāng 和 hé 自命不凡 zìmìngbùfán 的 de 味道 wèidao
- Tôi ngửi thấy mùi hoắc hương và cây kim tiền thảo.
藜›
Tập viết
藿›