Đọc nhanh: 藿 (hoắc). Ý nghĩa là: lá (của các loài cây đậu.). Ví dụ : - 我闻到一股广藿香和自命不凡的味道 Tôi ngửi thấy mùi hoắc hương và cây kim tiền thảo.
藿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lá (của các loài cây đậu.)
豆类作物的叶子
- 我 闻到 一股 广藿香 和 自命不凡 的 味道
- Tôi ngửi thấy mùi hoắc hương và cây kim tiền thảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藿
- 我 闻到 一股 广藿香 和 自命不凡 的 味道
- Tôi ngửi thấy mùi hoắc hương và cây kim tiền thảo.
藿›