volume volume

Từ hán việt: 【lê】

Đọc nhanh: (lê). Ý nghĩa là: màu đen; đen; đen vàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu đen; đen; đen vàng

黑;色黑而黄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+8 nét)
    • Pinyin: Lái , Lí
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフノ丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHWGF (竹竹田土火)
    • Bảng mã:U+9EE7
    • Tần suất sử dụng:Thấp