volume volume

Từ hán việt: 【lê】

Đọc nhanh: (lê). Ý nghĩa là: rau lê, cây rau muối.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rau lê

一年生草本植物,茎直立,叶子互生,略呈三角形,花黄绿色嫩叶可以吃全草入药也叫灰菜

✪ 2. cây rau muối

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hāo chǎo 腊肉 làròu

    - rau cần xào thịt heo

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THHE (廿竹竹水)
    • Bảng mã:U+85DC
    • Tần suất sử dụng:Thấp