部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tật lê】
Đọc nhanh: 蒺藜 (tật lê). Ý nghĩa là: cây củ ấu, chông, chà gai.
蒺藜 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cây củ ấu
一年生草本植物,茎平铺在地上,羽状复叶,小叶长椭圆形,开黄色小花,果皮有尖刺种子入药,有滋补作用; 这种植物的果实
✪ 2. chông
鹿砦
✪ 3. chà gai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒺藜
- 藜 lí 蒿 hāo 炒 chǎo 腊肉 làròu
- rau cần xào thịt heo
蒺›
Tập viết
藜›