蒺藜 jílí
volume volume

Từ hán việt: 【tật lê】

Đọc nhanh: 蒺藜 (tật lê). Ý nghĩa là: cây củ ấu, chông, chà gai.

Ý Nghĩa của "蒺藜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒺藜 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cây củ ấu

一年生草本植物,茎平铺在地上,羽状复叶,小叶长椭圆形,开黄色小花,果皮有尖刺种子入药,有滋补作用; 这种植物的果实

✪ 2. chông

鹿砦

✪ 3. chà gai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒺藜

  • volume volume

    - hāo chǎo 腊肉 làròu

    - rau cần xào thịt heo

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tật
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKOK (廿大人大)
    • Bảng mã:U+84BA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THHE (廿竹竹水)
    • Bảng mã:U+85DC
    • Tần suất sử dụng:Thấp