volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chim hoàng anh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chim hoàng anh

黄鹂:鸟,身体黄色,自眼部至头后部黑色,嘴淡红色叫的声音很好听,吃森林中的害虫,对林业有益也叫黄莺

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフノノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:HHHAF (竹竹竹日火)
    • Bảng mã:U+9D79
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp